DANH SÁCH BCH ĐOÀN THANH NIÊN CSHCM NHIỆM KỲ 2017-2018
Lượt xem:
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Nam/ Nữ | Chi đoàn | Đảng/
đoàn |
Chức danh |
1 | Hoàng Nam Giang | 1979 | Kinh | Nam | CĐGV | Đảng viên | Bí thư |
2 | Lương Hiền Bảo Thanh | 1990 | Thái | Nữ | CĐGV | Đoàn viên | Phó BT |
3 | Y Mới Ksơr | 1987 | Kinh | Nam | CĐGV | Đảng viên | BTV |
4 | Nguyễn Xuân Giang | 1982 | Kinh | Nam | CĐGV | Đảng viên | BTV |
5 | Đặng Quốc Cường | 1982 | Kinh | Nam | CĐGV | Đảng viên | BTV |
6 | Nguyễn Đại Cao Nguyên | 2000 | Kinh | Nam | 12A6 | Đoàn viên | BTV |
7 | Nguyễn Quốc Sỹ | 2001 | Kinh | Nam | 11A1 | Đoàn viên | BTV |
8 | Trần Cao Nguyên | 1986 | Kinh | Nam | CĐGV | Đảng viên | UV BCH |
9 | Hoàng Ngọc Hiệp | 1985 | Kinh | Nam | CĐGV | Đoàn viên | UV BCH |
10 | Nguyễn Việt Cường | 1987 | Ê đê | Nam | CĐGV | Đảng viên | UV BCH |
11 | Trịnh Thị Hương Sen | 1991 | Kinh | Nữ | CĐGV | Đoàn viên | UV BCH |
12 | Trịnh Thị Như Phương | 2000 | Kinh | Nữ | 12A9 | Đoàn viên | UV BCH |
13 | Bùi Hà Yền Nhi | 2001 | Kinh | Nữ | 11A4 | Đoàn viên | UV BCH |
14 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 2002 | Kinh | Nữ | 10A2 | Đoàn viên | UV BCH |
15 | Lê Nguyễn Minh Phong | 2002 | Kinh | Nam | 10A4 | Đoàn viên | UV BCH |